See (nhìn thấy), hear (nghe thấy), overhear (tình cờ nghe được điều gì),
Observe (quan sát), watch (theo dõi), notice (để ý), feel (cảm thấy), smell (ngưởi thấy)
S + VERB OF PERCEPTION + SB DOING STH (không chứng kiến hành động từ đầu đến cuối mà lúc chứng kiến là đang diễn ra)
S + VERB OF PERCEPTION + SB DO STH (hành động chỉ diễn ra một lần lúc “tôi” nhìn thấy)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét