Thứ Năm, 22 tháng 12, 2011

VERB + TO-INFINITIVE

1. Agree to do sth (Đồng ý làm việc gì đó)

2. Arrange to do sth (Sắp đặt để làm việc gì đó)

3. Ask to do sth (Yêu cầu làm việc gì đó)

4. Afford to do sth (Có đủ khả năng, có đủ điều kiện hoặc có đủ tiền để làm việc gì đó)

5. Care to do sth (Quan tâm làm việc gì)

6. Claim to do sth (Quả quyết đòi làm việc gì)

7. Consent to do sth (Đồng ý, bằng lòng làm việc gì)

8. Decide to do sth (Quyết định làm việc gì)

9. Demand to do sth (Đòi hỏi, yêu cầu làm việc gì)

10. Deserve to do sth (Đáng, xứng đáng làm việc gì)

11. Expect to do sth (Mong đợi làm việc gì đó)

12. Hesitate to do sth (Do dự ngập ngừng làm việc gì đó)

13. Hope to do sth (Hy vọng làm việc gì đó)

14. Manage to do sth (Giải quyết, xoay sở để làm được việc gì đó)

15. Mean to do sth (Có ý định làm việc gì)

16. Need to do sth (Cần phải làm việc gì)

17. Offer to do sth (Tỏ ý muốn làm việc gì)

18. Plan to do sth (Lên kế hoạch làm việc gì)

19. Pretend to do sth (Giả vờ, làm ra vẻ làm việc gì đó)

20. Promise to do sth (Hứa làm việc gì đó)

21. Refuse to do sth (Từ chối làm việc gì)

22. Seem to do sth (Có vẻ như, dường như, làm việc gì đó)

23. Struggle to do sth (Đấu tranh, gắng sức đề làm việc gì)

24. Swear to do sth (Thề làm việc gì)

25. Threaten to do sth (Đe dọa làm việc gì)

26. Volunteer to do sth (Tình nguyện, xung phong làm việc gì)

27. Wait to do sth (Chờ đợi để làm việc gì)

28. Fail to do sth (Thất bại, quên, không có khả năng làm việc gì đó)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét