anticipate doing sth (biết trước, lường trước việc gì)
avoid doing sth (tránh, ngăn ngừa việc gì)
complete doing sth (hoàn thanh việc gì)
consider doing sth (cân nhắc việc gì)
delay doing sth (trì hoãn làm việc gì)
discuss doing sth (thảo luận làm việc gì)
dislike doing sth (không thích làm việc gì)
keep doing sth (tiếp tục làm gì)
mention doing sth (đề cập tới việc gì)
mind doing sth (chú ý, cảm thấy phiền lòng về việc gì)
miss doing sth (lỡ việc gì)
postpone doing sth (hoãn việc gì đó)
quit doing sth (từ bỏ đừng làm việc gì)
recollect doing sth (nhớ lại, nhớ ra việc gì)
recommend doing sth (khuyên bảo đề nghị việc gì)
resent doing sth (bực bội ko bằng lòng việc gì)
resist doing sth (kháng lại, chống cự lại việc gì)
finish doing sth (kết thúc, hoàn thành việc gì)
stop doing sth (dừng làm việc gì)
suggest doing sth (gợi ý, đề nghị làm việc gì)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét